Có 2 kết quả:

墨水儿 mò shuǐr ㄇㄛˋ 墨水兒 mò shuǐr ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 墨水[mo4 shui3]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 墨水[mo4 shui3]